Giải pháp in date & mã hoá sản phẩm

Giải pháp in date và mã hóa sản phẩm sử dụng các công nghệ in tiên tiến với tốc độ cao, độ sắc nét và khả năng in trên nhiều loại vật liệu, hệ thống dễ dàng tích hợp vào dây chuyền tự động, đảm bảo tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ tiêu chuẩn quản lý chất lượng.
Máy in liên tục (CIJ)
Công nghệ in phun liên tục, cho phép in ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã vạch, mã QR trên nhiều bề mặt như nhựa, kim loại, thủy tinh và bao bì.
Máy in kí tự lớn (PIJ)
Công nghệ Piezo thường cho phép kiểm soát tốt hơn quá trình phun mực, mang lại chất lượng in ấn tốt và độ tin cậy cao. Phù hợp để in trên các bề mặt lớn như thùng carton, bao bì, hoặc sản phẩm công nghiệp với kích thước ký tự từ vài mm đến vài cm.
Máy in phun nhiệt (TIJ)
Công nghệ in phun nhiệt (Thermal Inkjet - TIJ) cho phép in với độ phân giải cao, hình ảnh rõ nét và sắc sảo, đặc biệt thích hợp cho việc in thông tin như ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã vạch và mã QR trên nhiều loại bao bì.
Máy in date laser
Công nghệ laser tiên tiến để in thông tin như ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã vạch, logo, và các dữ liệu khác trực tiếp lên bề mặt sản phẩm. Với độ chính xác cao và không sử dụng mực, máy mang lại kết quả in bền vững, rõ nét và không bị mờ theo thời gian.
Máy in date truyền nhiệt (TTO)
Công nghệ TTO sử dụng nhiệt để truyền mực từ một dải mực (ribbon) lên bề mặt bao bì, nhãn mác hoặc sản phẩm. Với khả năng in trên nhiều loại vật liệu như nhựa, màng PE, PP, TTO giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí.
Máy in phun date code BestCode 87
SKU:1567564405

DÒNG IN — 1, 2, 3, 4 hoặc 5 dòng văn bản, đồ họa và mã vạch

CHIỀU CAO HÌNH ẢNH – CHIỀU CAO KÝ TỰ — Từ .06″ (1.5 mm) đến .75″ (19 mm).

IN KHÔNG TIẾP XÚC — Khoảng cách đầu phun từ .5” (12mm) đến 2” (50mm)

TỐC ĐỘ IN — Lên đến 1300 ft/phút (397 mét/phút) in dòng đơn, lên đến 310 ft/phút (94 mét/phút) cho in dòng đôi, lên đến 155 ft/phút (47 mét/phút) cho ba dòng in, lên đến 120 ft/phút (31 mét/phút) cho bốn dòng in.

Máy in phun nhiệt 2540CQ-4
SKU:1705570917

CHIỀU CAO HÌNH ẢNH – CHIỀU CAO KÝ TỰ — Từ 1.0mm đến 100mm

KHOẢNG CÁCH ĐẦU PHUN —  Từ 2.0 đến 5.0mm

ĐỘ PHÂN GIẢI — Lên đến 600DPI x 600DPI

HỆ ĐIỀU HÀNH — Linux

Máy in phun date code BestCode 88
SKU:1607654182

DÒNG IN — 1, 2, 3, 4 hoặc 5 dòng văn bản, đồ họa và mã vạch

CHIỀU CAO HÌNH ẢNH – CHIỀU CAO KÝ TỰ — Từ .06″ (1.5 mm) đến .75″ (19 mm).

IN KHÔNG TIẾP XÚC — Khoảng cách đầu phun từ .5” (12mm) đến 2” (50mm)

TỐC ĐỘ IN — Lên đến 1500 ft/phút (470 mét/phút) in dòng đơn, lên đến 345 ft/phút (108 mét/phút) cho in dòng đôi, lên đến 173 ft/phút (54 mét/phút) cho ba dòng in, lên đến 119 ft/phút (36 mét/phút) cho bốn dòng in, lên đến 114 ft/phút (35 mét/phút) cho năm dòng in.

Máy in phun date code BestCode 88S High Speed
SKU:1658736492

DÒNG IN — 1 hoặc 2 dòng văn bản, đồ họa và mã vạch

CHIỀU CAO HÌNH ẢNH – CHIỀU CAO KÝ TỰ — Từ .06″ (1.5 mm) đến .50″ (12 mm).

IN KHÔNG TIẾP XÚC — Khoảng cách đầu phun từ .5” (12mm) đến 1” (25mm)

TỐC ĐỘ IN — Lên đến 2000 ft/phút (600 mét/phút) in dòng đơn, lên đến 500 ft/phút (150 mét/phút) cho in dòng đôi.

Máy in phun date code BestCode 88S Micro
SKU:1684915142

DÒNG IN — 1,2,3,4 hoặc 5 dòng văn bản, đồ họa và mã vạch

CHIỀU CAO HÌNH ẢNH – CHIỀU CAO KÝ TỰ — Từ .025″ (.6 mm) đến .40″ (10 mm)

IN KHÔNG TIẾP XÚC — Khoảng cách đầu phun .4” (10mm)

TỐC ĐỘ IN — Lên đến 1800 feet/ phút (550 mét/phút) cho một dòng in, lên đến 475 feet/phút (145 mét/phút) cho hai dòng in, lên đến 273 feet/phút (72 mét/phút) cho ba dòng in, lên đến 164 feet/phút (50 mét/phút) cho bốn dòng in và lên đến 156 feet/phút (47 mét/ phút) cho năm dòng in.

Máy in phun date code BestCode 88S Opaque
SKU:1684915054

DÒNG IN — 1,2,3,4 hoặc 5 dòng văn bản, đồ họa và mã vạch trêm nền màu tối

CHIỀU CAO HÌNH ẢNH – CHIỀU CAO KÝ TỰ — Từ .06″ (1.5 mm) đến .75″ (19 mm)

IN KHÔNG TIẾP XÚC — Khoảng cách đầu phun từ .5” (12mm) đến 2” (50mm)

TỐC ĐỘ IN — Lên đến 1500 feet/ phút (470 mét/phút) cho một dòng in, lên đến 345 feet/phút (108 mét/phút) cho hai dòng in, lên đến 173 feet/phút (54 mét/phút) cho ba dòng in, lên đến 119 feet/phút (36 mét/phút) cho bốn dòng in và lên đến 114 feet/phút (35 mét/ phút) cho năm dòng in.

Máy in phun date Yeacode – YD-84-8A
SKU:1689154541

DÒNG IN — 4 văn bản, đồ họa và mã vạch

CHIỀU CAO HÌNH ẢNH – CHIỀU CAO KÝ TỰ — Từ 32.4mm/đầu đến 128mm/4 đầu

KHOẢNG CÁCH ĐẦU PHUN —  Từ 0 đến 5mm

TỐC ĐỘ IN — Lên đến 55 mét/phút

Máy in date laser UV
SKU:1608282779

TỐC ĐỘ IN — Lên đến 12000(mm/s)

VÙNG IN — Từ 110*110/175*175/200*200/300*300/400*400/600*600mm

SỐ GIỜ LÀM VIỆC — Lên đến 30,000 giờ

NGUỒN LASER — Từ 3W/5W/10W/15W/20W

Máy in date truyền nhiệt E50
SKU:1608282876

VÙNG IN — Từ 32mm x 75mm đến 32mm x 200mm

CHIỀU DÀI RUY BĂNG — Lên đến 800mm

CHIỀU RỘNG RUY BĂNG —  Từ 22mm đến 33mm

TỐC ĐỘ IN — 30 mét/phút

 

Máy in date laser fiber
SKU:1607655899

TỐC ĐỘ IN — Lên đến 12000(mm/s)

VÙNG IN — Từ 110*110/175*175/200*200/300*300/400*400/600*600mm

SỐ GIỜ LÀM VIỆC — Lên đến 30,000 giờ

NGUỒN LASER — Từ 3W/5W/10W/15W/20W

Máy in date laser CO2
SKU:1608282739

TỐC ĐỘ IN — Lên đến 12000(mm/s)

VÙNG IN — Từ 110*110/175*175/200*200/300*300/400*400/600*600mm

SỐ GIỜ LÀM VIỆC — Lên đến 30,000 giờ

NGUỒN LASER — Từ 3W/5W/10W/15W/20W

Máy in date truyền nhiệt E30
SKU:1668669585

VÙNG IN — Từ 53mm x 75mm đến 53mm x 200mm

CHIỀU DÀI RUY BĂNG — Lên đến 800mm

CHIỀU RỘNG RUY BĂNG —  Từ 33mm đến 55mm

TỐC ĐỘ IN — 36 mét/phút

khách hàng của chúng tôi

Trong suốt thời gian hình thành & phát triển, Cao Việt Mỹ rất vinh hạnh khi được nhiều khách hàng tin tưởng chọn lựa và gắn bó lâu dài. Chúng tôi luôn tự hào là đơn vị được sự tín nhiệm cao của nhiều quý khách hàng.

    Liên hệ với chúng tôi

    Quý khách hàng cần tư vấn giải pháp

    Vui lòng để lại thông tin, Cao Việt Mỹ sẽ liên hệ ngay!