

Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng
Thông tin chi tiết
Laser Fiber Specifications
Laser Type | Fiber |
Laser Wavelength | 1.06μm |
Beam | <1.4M² |
Laser Power | 20W/30W/50W |
Cooling method | Air cooling |
Marking area | 110mm×110mm/175mm×175mm |
Focal distance | 170mm |
Min line-width | 0.15mm |
Min character | 0.7mm |
Marking speed | 0-7000mm/s |
Graphic format supported | PLT |
Voltage | AC220V±10% |
Frequency | 50Hz/60Hz |
Machine dimension | 450mm×450mm×1300mm |
Machine weight | 80Kg (Estimate) |
Work environment | Temperature: 0~45°C; Humidity: 5%-95% non-condensing water, no dust or dust less temperature |
Power | 1KW |
Class of safety protection | IP54 |
Laser safety level | level 4 |
Adjustable height direction | 0-450mm |
Front and back direction adjustable distance | 0-250mm |
Marking angles | 0°,45°,90°,180° |
VIDEO
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng
Related products
khách hàng của chúng tôi
Trong suốt thời gian hình thành & phát triển, Cao Việt Mỹ rất vinh hạnh khi được nhiều khách hàng tin tưởng chọn lựa và gắn bó lâu dài. Chúng tôi luôn tự hào là đơn vị được sự tín nhiệm cao của nhiều quý khách hàng.
